Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điền kinh
[điền kinh]
|
athletic
Pelé became an international ambassador for the sport, working for peace and mutual understanding through friendly athletic competition
International Amateur Athletic Federation; IAAF
athletics; track and field
Pentathlon: An athletic contest in which each participant competes in five track and field events.
Từ điển Việt - Việt
điền kinh
|
danh từ
toàn bộ các môn thể thao: đi bộ, chạy, nói chung
đường chạy điền kinh